Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
1.00
1.00
+1.25
0.84
0.84
O 3
0.90
0.90
U 3
0.74
0.74
1
1.45
1.45
X
4.30
4.30
2
5.20
5.20
Hiệp 1
-0.5
0.99
0.99
+0.5
0.85
0.85
O 0.5
0.30
0.30
U 0.5
2.40
2.40
Diễn biến chính
Vissel Kobe
Phút
Shandong Taishan
13'
Crysan da Cruz Queiroz Barcelos
Taisei Miyashiro 1 - 0
Kiến tạo: Takahiro Ogihara
Kiến tạo: Takahiro Ogihara
14'
27'
Zhengyu Huang
Ra sân: Peng Xinli
Ra sân: Peng Xinli
28'
1 - 1 Crysan da Cruz Queiroz Barcelos
Kiến tạo: Liao Lisheng
Kiến tạo: Liao Lisheng
41'
Valeri Qazaishvili
Gotoku Sakai 2 - 1
51'
Yoshinori Muto
Ra sân: Koya Yuruki
Ra sân: Koya Yuruki
57'
62'
Zhang Chi
Ra sân: Chen Pu
Ra sân: Chen Pu
62'
Jose Joaquim de Carvalho
Ra sân: Shi Ke
Ra sân: Shi Ke
64'
Liao Lisheng
75'
Xie Wenneng
Ra sân: Liao Lisheng
Ra sân: Liao Lisheng
Rikuto Hirose
Ra sân: Daiju Sasaki
Ra sân: Daiju Sasaki
76'
84'
Zhang Chi
Yuya Kuwasaki
Ra sân: Takahiro Ogihara
Ra sân: Takahiro Ogihara
85'
Jean Patric
Ra sân: Taisei Miyashiro
Ra sân: Taisei Miyashiro
85'
Ryo Hatsuse
Ra sân: Yuki Honda
Ra sân: Yuki Honda
85'
Matheus Thuler
90'
90'
Gao Zhunyi
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Vissel Kobe
Shandong Taishan
Giao bóng trước
9
Phạt góc
6
6
Phạt góc (Hiệp 1)
5
1
Thẻ vàng
5
18
Tổng cú sút
12
9
Sút trúng cầu môn
4
9
Sút ra ngoài
8
3
Cản sút
3
27
Sút Phạt
14
57%
Kiểm soát bóng
43%
54%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
46%
338
Số đường chuyền
250
72%
Chuyền chính xác
62%
12
Phạm lỗi
22
1
Việt vị
4
3
Cứu thua
5
21
Rê bóng thành công
21
5
Substitution
4
12
Đánh chặn
8
24
Ném biên
30
1
Dội cột/xà
0
10
Thử thách
4
18
Long pass
17
94
Pha tấn công
88
50
Tấn công nguy hiểm
36
Đội hình xuất phát
Vissel Kobe 4-3-3
Shandong Taishan 4-1-4-1
1
Maekawa
15
Honda
3
Thuler
4
Yamakawa
24
Sakai
9
Miyashiro
6
Ogihara
7
Ideguchi
14
Yuruki
10
Osako
22
Sasaki
14
Lei
33
Zhunyi
27
Ke
5
Zheng
11
Liu
20
Lisheng
10
Qazaishvili
22
Li
25
Xinli
29
Pu
9
Barcelos
Đội hình dự bị
Vissel Kobe
Shota Arai 21
Ryo Hatsuse 19
Rikuto Hirose 23
Haruya Ide 18
Nanasei Iino 2
Takuya Iwanami 55
Ryuma Kikuchi 81
Yuya Kuwasaki 25
Ryota Morioka 88
Yoshinori Muto 11
Powell Obinna Obi 50
Jean Patric 26
Shandong Taishan
30 Abdurasul Abudulam
24 Bi Jinhao
8 Pedro Delgado
35 Zhengyu Huang
21 Binbin Liu
26 Shibo Liu
28 Mewlan Mijit
2 Tong Lei
23 Xie Wenneng
19 Jose Joaquim de Carvalho
13 Zhang Chi
31 Jianfei Zhao
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2 Bàn thắng 2
1 Bàn thua 1
6.67 Phạt góc 6
1.67 Thẻ vàng 3.33
6.33 Sút trúng cầu môn 4.33
50.67% Kiểm soát bóng 49%
12.33 Phạm lỗi 14.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Vissel Kobe (2trận)
Chủ Khách
Shandong Taishan (3trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
0
HT-H/FT-T
1
0
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0