Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
1.00
1.00
-0.25
0.88
0.88
O 2
0.80
0.80
U 2
1.06
1.06
1
3.50
3.50
X
3.10
3.10
2
2.20
2.20
Hiệp 1
+0.25
0.63
0.63
-0.25
1.35
1.35
O 0.75
0.78
0.78
U 0.75
1.10
1.10
Diễn biến chính
Valladolid
Phút
Sociedad
1'
Naif Aguerd
David Torres
Ra sân: Cenk ozkacar
Ra sân: Cenk ozkacar
14'
Stanko Juric
35'
Enrique Perez Munoz
Ra sân: Selim Amallah
Ra sân: Selim Amallah
46'
53'
Jon Aramburu
Luis Perez
55'
Lucas Oliveira Rosa
58'
Ivan Sanchez Aguayo
Ra sân: Darwin Machis
Ra sân: Darwin Machis
61'
61'
Jon Ander Olasagasti
Ra sân: Luka Sucic
Ra sân: Luka Sucic
61'
Mikel Oyarzabal
Ra sân: Orri Steinn Oskarsson
Ra sân: Orri Steinn Oskarsson
Juanmi Latasa
72'
Mamadou Sylla Diallo
Ra sân: Raul Moro Prescoli
Ra sân: Raul Moro Prescoli
78'
Eray Ervin Comert
Ra sân: Abdulay Juma Bah
Ra sân: Abdulay Juma Bah
78'
81'
Sadiq Umar
Ra sân: Takefusa Kubo
Ra sân: Takefusa Kubo
81'
Jon Pacheco
Ra sân: Naif Aguerd
Ra sân: Naif Aguerd
90'
Martin Zubimendi Ibanez
90'
Igor Zubeldia
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Valladolid
Sociedad
Giao bóng trước
5
Phạt góc
7
3
Phạt góc (Hiệp 1)
4
4
Thẻ vàng
4
15
Tổng cú sút
14
2
Sút trúng cầu môn
4
6
Sút ra ngoài
5
7
Cản sút
5
17
Sút Phạt
17
34%
Kiểm soát bóng
66%
38%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
62%
269
Số đường chuyền
526
72%
Chuyền chính xác
85%
15
Phạm lỗi
12
0
Việt vị
3
59
Đánh đầu
31
31
Đánh đầu thành công
14
4
Cứu thua
2
17
Rê bóng thành công
22
5
Substitution
4
8
Đánh chặn
8
25
Ném biên
21
0
Dội cột/xà
1
17
Cản phá thành công
22
12
Thử thách
5
22
Long pass
19
64
Pha tấn công
115
49
Tấn công nguy hiểm
49
Đội hình xuất phát
Valladolid 4-2-3-1
Sociedad 4-3-1-2
13
Hein
22
Rosa
6
ozkacar
35
Bah
2
Perez
20
Juric
4
Meseguer
11
Prescoli
21
Amallah
18
Machis
14
Latasa
1
Remiro
27
Aramburu
5
Zubeldia
21
Aguerd
17
Martín
24
Sucic
4
Ibanez
22
Turrientes
14
Kubo
11
Becker
9
Oskarsson
Đội hình dự bị
Valladolid
Ivan Sanchez Aguayo 10
Mamadou Sylla Diallo 7
Enrique Perez Munoz 8
David Torres 3
Eray Ervin Comert 15
Robert Kenedy Nunes do Nascimento 24
Andre Ferreira 1
Amath Ndiaye Diedhiou 19
Mario Maroto 34
Marcos de Sousa 9
Ivan San Jose Cantalejo 28
Raul Chasco Ruiz 30
Sociedad
19 Sadiq Umar
10 Mikel Oyarzabal
20 Jon Pacheco
16 Jon Ander Olasagasti
6 Aritz Elustondo
15 Urko Gonzalez de Zarate
3 Aihen Munoz Capellan
7 Ander Barrenetxea Muguruza
28 Pablo Marin Tejada
25 Jon Magunazelaia Argoitia
13 Unai Marrero Larranaga
31 Jon Martin
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 1.67
2 Bàn thua 1
5.33 Phạt góc 6.67
3.67 Thẻ vàng 0.33
3 Sút trúng cầu môn 6
45% Kiểm soát bóng 61.33%
13.67 Phạm lỗi 9.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Valladolid (9trận)
Chủ Khách
Sociedad (11trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
3
1
1
HT-H/FT-T
0
1
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
2
0
0
3
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
0
3
1
HT-B/FT-B
0
0
1
0