Real Madrid vs RCD Espanyol
Kqbd La Liga - Chủ nhật, 22/09 Vòng 6
Real Madrid
Đã kết thúc 4 - 1 (0 - 0)
Đặt cược
RCD Espanyol
Santiago Bernabeu
Giông bão, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-2
0.88
+2
1.02
O 3.25
0.82
U 3.25
1.04
1
1.20
X
6.50
2
15.00
Hiệp 1
-1
1.14
+1
0.75
O 0.5
0.20
U 0.5
3.33

Diễn biến chính

Real Madrid Real Madrid
Phút
RCD Espanyol RCD Espanyol
10'
match yellow.png Pol Lozano
Kylian Mbappe Lottin match yellow.png
32'
46'
match change Alejo Veliz
Ra sân: Walid Cheddira
54'
match phan luoi 0 - 1 Thibaut Courtois(OW)
Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior
Ra sân: Arda Guler
match change
55'
Daniel Carvajal Ramos 1 - 1 match goal
58'
Lucas Vazquez Iglesias
Ra sân: Daniel Carvajal Ramos
match change
59'
Santiago Federico Valverde Dipetta match yellow.png
61'
67'
match change Jose Gragera Amado
Ra sân: Pol Lozano
74'
match yellow.png Joan Garcia Pons
Rodrygo Silva De Goes 2 - 1
Kiến tạo: Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior
match goal
75'
76'
match change Irvin Cardona
Ra sân: Jofre Carreras Pages
76'
match change Alvaro Aguado
Ra sân: Alvaro Tejero Sacristan
Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior 3 - 1
Kiến tạo: Kylian Mbappe Lottin
match goal
78'
Jude Bellingham match yellow.png
81'
81'
match change Pere Milla Pena
Ra sân: Javi Puado
Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior match yellow.png
82'
Antonio Rudiger
Ra sân: Jude Bellingham
match change
84'
Endrick Felipe Moreira de Sousa
Ra sân: Rodrygo Silva De Goes
match change
84'
88'
match yellow.png Carlos Romero
Kylian Mbappe Lottin 4 - 1 match pen
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Real Madrid Real Madrid
RCD Espanyol RCD Espanyol
match ok
Giao bóng trước
9
 
Phạt góc
 
4
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
4
 
Thẻ vàng
 
3
31
 
Tổng cú sút
 
10
14
 
Sút trúng cầu môn
 
1
9
 
Sút ra ngoài
 
4
8
 
Cản sút
 
5
5
 
Sút Phạt
 
10
73%
 
Kiểm soát bóng
 
27%
77%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
23%
704
 
Số đường chuyền
 
260
91%
 
Chuyền chính xác
 
67%
7
 
Phạm lỗi
 
5
2
 
Việt vị
 
1
15
 
Đánh đầu
 
15
9
 
Đánh đầu thành công
 
6
1
 
Cứu thua
 
10
10
 
Rê bóng thành công
 
17
4
 
Substitution
 
5
12
 
Đánh chặn
 
6
16
 
Ném biên
 
11
10
 
Cản phá thành công
 
17
12
 
Thử thách
 
8
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
32
 
Long pass
 
23
153
 
Pha tấn công
 
57
79
 
Tấn công nguy hiểm
 
25

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior
22
Antonio Rudiger
17
Lucas Vazquez Iglesias
16
Endrick Felipe Moreira de Sousa
23
Ferland Mendy
18
Jesus Vallejo Lazaro
13
Andriy Lunin
26
Fran Gonzalez
Real Madrid Real Madrid 4-3-3
RCD Espanyol RCD Espanyol 5-3-2
1
Courtois
20
Garcia
3
Militao
14
Tchouameni
2
Ramos
5
Bellingham
8
Dipetta
10
Modric
11
Goes
9
Lottin
15
Guler
1
Pons
12
Sacristan
23
Hilali
4
Kumbulla
6
Sasia
22
Romero
17
Pages
10
Lozano
20
Kral
16
Cheddira
7
Puado

Substitutes

9
Alejo Veliz
24
Irvin Cardona
15
Jose Gragera Amado
18
Alvaro Aguado
11
Pere Milla Pena
37
Naci Unuvar
33
Angel Fortuno Vinas
19
Salvi Sanchez
14
Brian Herrero
5
Fernando Calero
3
Sergi Gomez Sola
13
Fernando Pacheco Flores
Đội hình dự bị
Real Madrid Real Madrid
Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior 7
Antonio Rudiger 22
Lucas Vazquez Iglesias 17
Endrick Felipe Moreira de Sousa 16
Ferland Mendy 23
Jesus Vallejo Lazaro 18
Andriy Lunin 13
Fran Gonzalez 26
RCD Espanyol RCD Espanyol
9 Alejo Veliz
24 Irvin Cardona
15 Jose Gragera Amado
18 Alvaro Aguado
11 Pere Milla Pena
37 Naci Unuvar
33 Angel Fortuno Vinas
19 Salvi Sanchez
14 Brian Herrero
5 Fernando Calero
3 Sergi Gomez Sola
13 Fernando Pacheco Flores

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 1
0.67 Bàn thua 1.33
3.33 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 3
4 Sút trúng cầu môn 2
54.33% Kiểm soát bóng 47%
10.67 Phạm lỗi 15.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Real Madrid (11trận)
Chủ Khách
RCD Espanyol (9trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
1
1
1
HT-H/FT-T
4
0
2
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
0
1
0
1
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
2
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0
icon icon