Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.99
0.99
+0.25
0.77
0.77
O 2.75
0.89
0.89
U 2.75
0.89
0.89
1
2.25
2.25
X
3.20
3.20
2
2.70
2.70
Hiệp 1
+0
0.88
0.88
-0
0.96
0.96
O 1
0.84
0.84
U 1
0.98
0.98
Diễn biến chính
Maruyasu Industries
Phút
FC Tiamo Hirakata
1 - 0
35'
41'
1 - 1
67'
1 - 2
2 - 2
85'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Maruyasu Industries
FC Tiamo Hirakata
2
Phạt góc
4
2
Phạt góc (Hiệp 1)
3
11
Tổng cú sút
12
7
Sút trúng cầu môn
6
4
Sút ra ngoài
6
50%
Kiểm soát bóng
50%
46%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
54%
66
Pha tấn công
69
37
Tấn công nguy hiểm
44
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng 1.67
1.33 Bàn thua 1.67
4.33 Phạt góc 4.67
0 Thẻ vàng 0.67
6 Sút trúng cầu môn 4.67
53.67% Kiểm soát bóng 47.33%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Maruyasu Industries (23trận)
Chủ Khách
FC Tiamo Hirakata (24trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
2
3
1
HT-H/FT-T
2
3
2
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
2
HT-H/FT-H
3
1
2
1
HT-B/FT-H
1
2
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
3
2
1
2
HT-B/FT-B
1
0
4
3