Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.02
1.02
-0
0.86
0.86
O 1.75
0.95
0.95
U 1.75
0.91
0.91
1
3.05
3.05
X
2.83
2.83
2
2.80
2.80
Hiệp 1
+0
1.01
1.01
-0
0.89
0.89
O 0.5
0.62
0.62
U 0.5
1.20
1.20
Diễn biến chính
Mallorca
Phút
Sociedad
Samuel Almeida Costa Penalty awarded
34'
Abdon Prats Bastidas 1 - 0
36'
46'
Takefusa Kubo
Ra sân: Sergio Gómez Martín
Ra sân: Sergio Gómez Martín
54'
Benat Turrientes
60'
Alvaro Odriozola Arzallus
Ra sân: Aritz Elustondo
Ra sân: Aritz Elustondo
Abdon Prats Bastidas
60'
60'
Orri Steinn Oskarsson
Ra sân: Mikel Oyarzabal
Ra sân: Mikel Oyarzabal
61'
Pablo Marin Tejada
Ra sân: Benat Turrientes
Ra sân: Benat Turrientes
Takuma Asano
Ra sân: Cyle Larin
Ra sân: Cyle Larin
63'
Vedat Muriqi
Ra sân: Abdon Prats Bastidas
Ra sân: Abdon Prats Bastidas
63'
Daniel Jose Rodriguez Vazquez
Ra sân: Robert Navarro
Ra sân: Robert Navarro
70'
78'
Sheraldo Becker
Ra sân: Ander Barrenetxea Muguruza
Ra sân: Ander Barrenetxea Muguruza
Manuel Morlanes
Ra sân: Samuel Almeida Costa
Ra sân: Samuel Almeida Costa
88'
Valery Fernandez
Ra sân: Sergi Darder
Ra sân: Sergi Darder
88'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Mallorca
Sociedad
Giao bóng trước
5
Phạt góc
5
4
Phạt góc (Hiệp 1)
0
1
Thẻ vàng
1
10
Tổng cú sút
13
4
Sút trúng cầu môn
5
6
Sút ra ngoài
8
1
Cản sút
2
11
Sút Phạt
9
41%
Kiểm soát bóng
59%
44%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
56%
362
Số đường chuyền
531
77%
Chuyền chính xác
84%
5
Phạm lỗi
10
3
Việt vị
1
53
Đánh đầu
31
23
Đánh đầu thành công
19
4
Cứu thua
3
17
Rê bóng thành công
16
5
Substitution
5
9
Đánh chặn
5
9
Ném biên
18
17
Cản phá thành công
16
11
Thử thách
8
35
Long pass
33
96
Pha tấn công
121
28
Tấn công nguy hiểm
57
Đội hình xuất phát
Mallorca 4-2-3-1
Sociedad 4-1-4-1
13
Roman
22
Palacio
6
Copete
21
Arenas
18
Navarro
5
Gonzalez
12
Costa
10
Darder
9
Bastidas
27
Navarro
17
Larin
1
Remiro
6
Elustondo
5
Zubeldia
21
Aguerd
3
Capellan
4
Ibanez
17
Martín
22
Turrientes
24
Sucic
7
Muguruza
10
Oyarzabal
Đội hình dự bị
Mallorca
Takuma Asano 11
Vedat Muriqi 7
Daniel Jose Rodriguez Vazquez 14
Valery Fernandez 16
Manuel Morlanes 8
Dominik Greif 1
Ivan Cuellar Sacristan 25
Martin Valjent 24
Mateu Morey 2
Francisco Chiquinho 20
Daniel Luna 33
Marc Domenech 30
Sociedad
14 Takefusa Kubo
2 Alvaro Odriozola Arzallus
9 Orri Steinn Oskarsson
28 Pablo Marin Tejada
11 Sheraldo Becker
13 Unai Marrero Larranaga
27 Jon Aramburu
31 Jon Martin
20 Jon Pacheco
16 Jon Ander Olasagasti
25 Jon Magunazelaia Argoitia
19 Sadiq Umar
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng 1.67
1.33 Bàn thua 1
4.33 Phạt góc 6.67
3.33 Thẻ vàng 0.33
5.67 Sút trúng cầu môn 6
50% Kiểm soát bóng 61.33%
14.67 Phạm lỗi 9.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Mallorca (9trận)
Chủ Khách
Sociedad (11trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
1
1
1
HT-H/FT-T
0
1
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
0
3
HT-B/FT-H
1
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
3
1
HT-B/FT-B
1
1
1
0