Leganes vs Athletic Bilbao
Kqbd La Liga - Thứ 6, 20/09 Vòng 7
Leganes
Đã kết thúc 0 - 2 (0 - 0)
Đặt cược
Athletic Bilbao
Estadio Municipal de Butarque
Nhiều mây, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
1.04
-0.5
0.86
O 2.25
1.07
U 2.25
0.81
1
4.80
X
3.40
2
1.80
Hiệp 1
+0.25
0.83
-0.25
1.03
O 0.5
0.50
U 0.5
1.50

Diễn biến chính

Leganes Leganes
Phút
Athletic Bilbao Athletic Bilbao
Miguel De la Fuente match yellow.png
41'
46'
match change Gorka Guruzeta Rodriguez
Ra sân: Nico Williams
56'
match change Inaki Williams Dannis
Ra sân: Alvaro Djalo
57'
match change Oihan Sancet
Ra sân: Unai Gomez
57'
match change Benat Prados Diaz
Ra sân: Mikel Vesga
63'
match change Ander Herrera Aguera
Ra sân: Inigo Ruiz de Galarreta Etxeberria
Valentin Rosier match yellow.png
63'
65'
match goal 0 - 1 Daniel Vivian Moreno
Kiến tạo: Gorka Guruzeta Rodriguez
Sebastien Haller Goal Disallowed match var
67'
Juan Cruz Diaz Esposito
Ra sân: Darko Brasanac
match change
72'
Renato Fabrizio Tapia Cortijo
Ra sân: Jorge Saenz de Miera Colmeiro, Jorge
match change
72'
75'
match goal 0 - 2 Inaki Williams Dannis
Kiến tạo: Gorosabel
Munir El Haddadi
Ra sân: Roberto Lopes Alcaide
match change
80'
Diego Garcia Campos
Ra sân: Sebastien Haller
match change
80'
Renato Fabrizio Tapia Cortijo match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Leganes Leganes
Athletic Bilbao Athletic Bilbao
Giao bóng trước
match ok
4
 
Phạt góc
 
7
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
3
 
Thẻ vàng
 
0
14
 
Tổng cú sút
 
10
3
 
Sút trúng cầu môn
 
4
10
 
Sút ra ngoài
 
4
1
 
Cản sút
 
2
17
 
Sút Phạt
 
16
47%
 
Kiểm soát bóng
 
53%
43%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
57%
420
 
Số đường chuyền
 
457
77%
 
Chuyền chính xác
 
84%
12
 
Phạm lỗi
 
11
4
 
Việt vị
 
3
41
 
Đánh đầu
 
19
21
 
Đánh đầu thành công
 
9
2
 
Cứu thua
 
3
24
 
Rê bóng thành công
 
4
4
 
Substitution
 
5
4
 
Đánh chặn
 
8
28
 
Ném biên
 
25
0
 
Dội cột/xà
 
2
24
 
Cản phá thành công
 
4
5
 
Thử thách
 
13
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
21
 
Long pass
 
36
86
 
Pha tấn công
 
116
35
 
Tấn công nguy hiểm
 
47

Đội hình xuất phát

Substitutes

23
Munir El Haddadi
5
Renato Fabrizio Tapia Cortijo
11
Juan Cruz Diaz Esposito
19
Diego Garcia Campos
24
Julian Chicco
4
Jackson Gabriel Porozo Vernaza
13
Marko Dmitrovic
2
Adria Altimira
10
Daniel Raba Antoli
7
Oscar Rodriguez Arnaiz
20
Javier Hernandez Cabrera
36
Alvaro Abajas Martin
Leganes Leganes 5-3-2
Athletic Bilbao Athletic Bilbao 4-2-3-1
1
Soriano
15
Franquesa
22
Nastasic
6
González
3
Jorge
12
Rosier
21
Alcaide
8
Cisse
14
Brasanac
18
Haller
9
Fuente
13
Agirrezabala
2
Gorosabel
3
Moreno
14
Gestoso
17
Berchiche
16
Etxeberria
6
Vesga
10
Williams
20
Gomez
7
Remiro
11
Djalo

Substitutes

9
Inaki Williams Dannis
12
Gorka Guruzeta Rodriguez
8
Oihan Sancet
24
Benat Prados Diaz
21
Ander Herrera Aguera
15
Inigo Lekue
4
Aitor Paredes
22
Nico Serrano
26
Alex Padilla
19
Javier Marton
32
Adama Boiro
18
Oscar de Marcos Arana Oscar
Đội hình dự bị
Leganes Leganes
Munir El Haddadi 23
Renato Fabrizio Tapia Cortijo 5
Juan Cruz Diaz Esposito 11
Diego Garcia Campos 19
Julian Chicco 24
Jackson Gabriel Porozo Vernaza 4
Marko Dmitrovic 13
Adria Altimira 2
Daniel Raba Antoli 10
Oscar Rodriguez Arnaiz 7
Javier Hernandez Cabrera 20
Alvaro Abajas Martin 36
Athletic Bilbao Athletic Bilbao
9 Inaki Williams Dannis
12 Gorka Guruzeta Rodriguez
8 Oihan Sancet
24 Benat Prados Diaz
21 Ander Herrera Aguera
15 Inigo Lekue
4 Aitor Paredes
22 Nico Serrano
26 Alex Padilla
19 Javier Marton
32 Adama Boiro
18 Oscar de Marcos Arana Oscar

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng 1.33
0.67 Bàn thua 1
2.67 Phạt góc 3
1.67 Thẻ vàng 1.33
1.67 Sút trúng cầu môn 5.33
48.67% Kiểm soát bóng 42.67%
13 Phạm lỗi 8.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Leganes (9trận)
Chủ Khách
Athletic Bilbao (11trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
2
0
HT-H/FT-T
1
1
1
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
2
1
HT-H/FT-H
1
2
0
0
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
1
1
HT-B/FT-B
1
0
0
1
icon icon