FC Steaua Bucuresti vs Sparta Praha
Kqbd Cúp C1 Châu Âu - Thứ 4, 14/08 Vòng Round 3
FC Steaua Bucuresti
Đã kết thúc 2 - 3 (0 - 3)
Đặt cược
Sparta Praha
Arena National
Trong lành, 37℃~38℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
1.00
-0.25
0.84
O 2.5
0.96
U 2.5
0.86
1
3.00
X
3.40
2
2.10
Hiệp 1
+0.25
0.70
-0.25
1.13
O 1
0.90
U 1
0.90

Diễn biến chính

FC Steaua Bucuresti FC Steaua Bucuresti
Phút
Sparta Praha Sparta Praha
13'
match goal 0 - 1 Veljko Birmancevic
28'
match pen 0 - 2 Veljko Birmancevic
Darius Dumitru Olaru match yellow.png
29'
Alexandru Baluta match yellow.png
29'
34'
match yellow.png Angelo Preciado
37'
match goal 0 - 3 Lukas Haraslin
Kiến tạo: Veljko Birmancevic
Mihai Lixandru match yellow.png
48'
52'
match yellow.png Asger Sorensen
60'
match yellow.png Veljko Birmancevic
Darius Dumitru Olaru 1 - 3 match goal
60'
79'
match yellow.png Jan Kuchta
Malcom Sylas Edjouma 2 - 3
Kiến tạo: Darius Dumitru Olaru
match goal
85'
Stefan Tarnovanu match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FC Steaua Bucuresti FC Steaua Bucuresti
Sparta Praha Sparta Praha
6
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
4
 
Thẻ vàng
 
4
19
 
Tổng cú sút
 
9
7
 
Sút trúng cầu môn
 
4
12
 
Sút ra ngoài
 
5
35%
 
Kiểm soát bóng
 
65%
3%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
97%
8
 
Phạm lỗi
 
9
2
 
Việt vị
 
1
2
 
Cứu thua
 
4
115
 
Pha tấn công
 
101
68
 
Tấn công nguy hiểm
 
72

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng 1.33
0.67 Bàn thua 2
3 Phạt góc 3.67
2.67 Thẻ vàng 3.67
4 Sút trúng cầu môn 3.67
50.67% Kiểm soát bóng 41.33%
10.33 Phạm lỗi 13.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FC Steaua Bucuresti (22trận)
Chủ Khách
Sparta Praha (19trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
0
3
1
HT-H/FT-T
2
1
2
0
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
0
0
HT-H/FT-H
2
4
2
1
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
0
1
0
2
HT-B/FT-B
3
3
0
6
icon icon